Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 234,000
Que hàn kg 4.500 52,000 234,000 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 2,129,542
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.360 397,302 2,129,542 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 753,966
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.200 501,176 601,411 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ca nô - cô... g suất: 150 CV ca 0.010 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.050 2,508,998 125,449 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.050 542,108 27,105 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,117,508