Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đá cắt viên 6.700 0 0
Cáp thép kg 1,050.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 8,104,973
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.400 397,302 8,104,973 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,597,959
Kích nâng ... sức nâng: 250T ca 2.800 414,493 1,160,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kích nâng ... sức nâng: 500T ca 2.800 429,130 1,201,564 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.120 2,508,998 301,079 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 0.300 398,837 119,651 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt cá... ng suất: 10 kW ca 2.200 370,493 815,084 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 11,702,933