Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 85,467
Thép hình kg 0.210 0 0
Gỗ ván cầu c... m3 0.001 0 0
Tấm V-3D m2 1.060 0 0
Kẽm buộc 1mm kg 0.061 0 0
Xi măng PCB30 kg 28.797 2,000 57,594 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.044 584,000 25,637 Thành phố Hà Nội...
Đá 0,5x1 m3 0.072 0 0
Nước lít 16.791 9 151 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.500 833 2,084
Nhân công (NC) 512,399
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.400 366,000 512,399 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 18,921
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.004 350,314 1,401 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.024 397,896 9,549 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm vữ... g suất: 6 m3/h ca 0.013 613,114 7,970 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 616,788