Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 234,000
Que hàn kg 4.500 52,000 234,000 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 2,554,655
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.430 397,302 2,554,655 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,173,588
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.380 501,176 691,622 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phát đ... suất: 37,5 kVA ca 1.380 899,088 1,240,741 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.057 2,508,998 143,012 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ng tải: 1000 T ca 0.057 1,723,004 98,211 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 250 CV ca 0.012 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,962,244