Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 665,680
Que hàn kg 9.500 52,000 494,000 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 4,604,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.580 366,000 4,604,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,261,909
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.320 358,492 114,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.289 501,176 1,147,191 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,531,869