Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 74,691
Thép hình kg 0.210 0 0
Gỗ ván cầu c... m3 0.001 0 0
Tấm V-3D m2 1.060 0 0
Kẽm buộc 1mm kg 0.061 0 0
Xi măng PCB30 kg 25.156 2,000 50,312 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.038 584,000 22,425 Thành phố Hà Nội...
Đá 0,5x1 m3 0.063 0 0
Nước lít 14.668 9 132 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.500 728 1,821
Nhân công (NC) 395,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.080 366,000 395,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,672
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.004 350,314 1,401 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.016 397,896 6,366 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm vữ... g suất: 6 m3/h ca 0.008 613,114 4,904 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 482,643