Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 395,865
Que hàn kg 4.820 52,000 250,640 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 2,785,260
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.610 366,000 2,785,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 663,781
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.160 358,492 57,358 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.210 501,176 606,422 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,844,906