Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 130,709
Thép hình kg 0.210 0 0
Gỗ ván cầu c... m3 0.001 0 0
Tấm V-3D m2 1.060 0 0
Kẽm buộc 1mm kg 0.061 0 0
Xi măng PCB30 kg 44.023 2,000 88,046 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.067 584,000 39,244 Thành phố Hà Nội...
Đá 0,5x1 m3 0.111 0 0
Nước lít 25.669 9 231 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.500 1,275 3,188
Nhân công (NC) 464,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.270 366,000 464,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 21,739
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.004 350,314 1,401 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.028 397,896 11,141 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm vữ... g suất: 6 m3/h ca 0.015 613,114 9,196 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 617,268