Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 109,200
Oxy chai 0.200 0 0
Khí gas kg 0.400 0 0
Bu lông M18x20 cái 6.000 0 0
Thép đệm kg 2.600 0 0
Que hàn kg 2.000 52,000 104,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 1,040 5,200
Nhân công (NC) 584,034
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.470 397,302 584,034 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 363,616
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.500 501,176 250,588 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.050 2,260,576 113,028 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,056,851