Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 52,000
Xà nẹp bộ 1.000 0 0
Que hàn kg 1.000 52,000 52,000 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 1,922,944
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.840 397,302 1,922,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,648,666
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.310 501,176 155,364 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phát đ... suất: 37,5 kVA ca 0.310 899,088 278,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.287 2,508,998 720,082 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ng tải: 1000 T ca 0.287 1,723,004 494,502 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 250 CV ca 0.057 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,623,611