Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 64,701
Khí gas kg 0.400 0 0
Que hàn kg 1.000 52,000 52,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.200 0 0
Dây thép kg 0.520 18,500 9,620 Thành phố Hà Nội...
Sắt đệm kg 1.000 0 0
Gỗ chèn m3 0.020 0 0
Vật liệu khác % 5.000 616 3,081
Nhân công (NC) 413,194
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.040 397,302 413,194 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 238,322
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.250 501,176 125,294 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.050 2,260,576 113,028 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 716,218