Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 17,906
Oxy chai 0.023 0 0
Khí gas kg 0.046 0 0
Thép tấm kg 0.425 25,000 10,625 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 0.305 0 0
Que hàn kg 0.130 52,000 6,760 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.000 173 521
Nhân công (NC) 195,039
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 0.450 433,421 195,039 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 15,752
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.002 358,492 716 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.030 501,176 15,035 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 228,698