Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 297,295
Dây thép kg 16.070 18,500 297,295 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,005.000 0 0
Nhân công (NC) 7,429,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300 366,000 7,429,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 172,076
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.480 358,492 172,076 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,899,171