Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 112,592
Thép hộp m 0.018 0 0
Thép ống Fi ... m 0.069 0 0
Thép hình kg 0.200 0 0
Tấm V-3D m2 1.060 0 0
Kẽm buộc 1mm kg 0.088 0 0
Xi măng PCB30 kg 35.687 2,000 71,374 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.066 584,000 38,252 Thành phố Hà Nội...
Đá 0,5x1 m3 0.108 0 0
Nước lít 24.511 9 220 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.500 1,098 2,746
Nhân công (NC) 318,420
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.870 366,000 318,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 41,353
Máy bơm vữ... g suất: 6 m3/h ca 0.035 613,114 21,458 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.050 397,896 19,894 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 472,366