Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho thùng sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đá hộc xếp rọ m3 1.230 0 0
Cáp D20mm m 18.750 0 0
Gỗ nhóm 4 m3 0.130 0 0
Rọ thép cái 1.000 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 9,932,565
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.000 397,302 9,932,565 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,925,742
Ca nô - cô... ng suất: 54 CV ca 2.500 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Trạm lặn ca 2.500 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... g suất: 5,5 CV ca 5.000 86,202 431,010 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 2.500 2,508,998 6,272,495 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 5.000 398,837 1,994,185 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 360 CV ca 0.500 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 2.500 891,221 2,228,052 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 20,858,308