Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,072,451
Xi măng PCB40 kg 383.670 2,000 767,340 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.510 584,000 298,132 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.840 0 0
Nước lít 182.700 9 1,644 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 10,671 5,335
Nhân công (NC) 633,180
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.730 366,000 633,180 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 69,315
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,774,947