Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 66,503
Thép hộp m 0.018 0 0
Thép ống Fi ... m 0.069 0 0
Thép hình kg 0.200 0 0
Tấm V-3D m2 1.060 0 0
Kẽm buộc 1mm kg 0.088 0 0
Xi măng PCB30 kg 21.075 2,000 42,150 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.039 584,000 22,600 Thành phố Hà Nội...
Đá 0,5x1 m3 0.064 0 0
Nước lít 14.475 9 130 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.500 648 1,622
Nhân công (NC) 285,480
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.780 366,000 285,480 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 24,414
Máy bơm vữ... g suất: 6 m3/h ca 0.021 613,114 12,875 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.029 397,896 11,538 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 376,397