Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 109,200
Khí gas kg 0.600 0 0
Gỗ chèn m3 0.040 0 0
Bu lông M20x500 cái 10.000 0 0
Que hàn kg 2.000 52,000 104,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.300 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,040 5,200
Nhân công (NC) 494,100
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 1.140 433,421 494,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 544,462
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.500 501,176 250,588 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.130 2,260,576 293,874 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,147,762