Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,129,809
Xi măng PCB40 kg 413.105 2,000 826,210 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.507 584,000 296,380 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.836 0 0
Nước lít 177.625 9 1,598 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.066 0 0
Vật liệu khác % 0.500 11,241 5,620
Nhân công (NC) 633,180
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.730 366,000 633,180 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 69,315
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,832,305