Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 21,969
Oxy chai 0.018 0 0
Khí gas kg 0.036 0 0
Thép tấm kg 0.510 25,000 12,750 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 0.396 0 0
Que hàn kg 0.165 52,000 8,580 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.000 213 639
Nhân công (NC) 247,050
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 0.570 433,421 247,050 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 45,879
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.008 2,282,900 18,263 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 0.010 398,837 3,988 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.045 501,176 22,552 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.003 358,492 1,075 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 314,899