Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 816,140
Khí gas kg 3.180 0 0
Que hàn kg 5.040 52,000 262,080 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 1,005.000 0 0
Thép tấm kg 22.000 25,000 550,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.590 0 0
Vật liệu khác % 0.500 8,120 4,060
Nhân công (NC) 3,019,500
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 7.600 397,302 3,019,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,605,149
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.320 2,260,576 723,384 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 1.500 67,405 101,107 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.200 501,176 601,411 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.500 358,492 179,246 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,440,789