Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 70,274
Xi măng PCB40 kg 21.800 2,000 43,600 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.120 220,000 26,422 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 28.100 9 252 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 25x... viên 32.000 0 0
Nhân công (NC) 351,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.960 366,000 351,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 421,634