Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 409,500
Que hàn kg 7.500 52,000 390,000 Thành phố Hà Nội...
Tôn tráng kẽm kg 1,100.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 3,900 19,500
Nhân công (NC) 14,302,894
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 36.000 397,302 14,302,894 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,707,625
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 1.682 1,784,166 3,000,967 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.410 501,176 706,658 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 18,420,020