Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 16.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 25.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 80,841,808
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 146.610 397,302 58,248,538 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 56.910 397,000 22,593,270 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,996,125
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.530 14,767 22,593 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 13.420 147,059 1,973,531 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 82,837,934