Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100kg sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 30,340
Dây thép kg 1.640 18,500 30,340 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 103.000 0 0
Nhân công (NC) 805,200
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.200 366,000 805,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 53,637
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.008 542,108 4,336 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.003 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.042 358,492 15,056 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.015 2,282,900 34,243 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 889,177