Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,207,960
Dầu bôi kg 4.500 0 0
Mỡ các loại kg 3.500 151,000 528,500 Thành phố Hồ Chí...
Gỗ ván m3 0.020 0 0
Que hàn kg 8.750 52,000 455,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 8.500 25,000 212,500 Thành phố Hà Nội...
Đá mài viên 0.370 0 0
Vật liệu khác % 1.000 11,960 11,960
Nhân công (NC) 5,721,157
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 14.400 397,302 5,721,157 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,148,254
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.970 18,749 18,186 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.130 2,508,998 326,169 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.180 501,176 1,092,563 Thành phố ... ng 1- KV 1
Pa lăng xí... sức nâng: 5 T ca 0.970 334,498 324,463 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 0.970 398,837 386,871 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,077,372