Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 20.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 15.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 80,115,044
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 145.770 397,302 57,914,804 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 55.920 397,000 22,200,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,091,288
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.800 14,767 26,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 14.040 147,059 2,064,708 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 82,206,333