Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,985,906
Khí gas kg 3.980 0 0
Bu lông cái 15.710 0 0
Thép hình kg 602.090 0 0
Thép tấm kg 437.250 25,000 10,931,250 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.990 0 0
Vật liệu khác % 0.500 109,312 54,656
Nhân công (NC) 7,528,884
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 18.950 397,302 7,528,884 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,701,398
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.190 2,260,576 429,509 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 3.590 67,405 241,983 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 1.890 1,074,024 2,029,905 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 21,216,189