Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 174,300
Xi măng PCB40 kg 58.080 2,000 116,160 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.262 220,000 57,595 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 60.500 9 544 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 9x9... viên 520.000 0 0
Nhân công (NC) 516,059
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.410 366,000 516,059 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 690,360