Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho lần TN/1 cọc sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 136,500
Quả búa 14T quả 0.005 0 0
Đầu đo gia t... bộ 0.200 0 0
Bu lông cườn... cái 16.000 0 0
Thép gia cố ... kg 136.000 0 0
Que hàn kg 2.500 52,000 130,000 Thành phố Hà Nội...
Mũi khoan bê... cái 2.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,300 6,500
Nhân công (NC) 11,122,052
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.000 397,302 7,946,052 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 8.000 397,000 3,176,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,096,241
Máy khoan ... suất: 0,75 kW ca 1.000 15,214 15,214 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.000 501,176 1,002,352 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 1.500 2,654,465 3,981,697 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bộ thiết b... biến dạng lớn) ca 1.000 1,096,978 1,096,978 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 17,354,794