Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,506
Bu lông mạ M... cái 13.000 500 6,500 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.065 0 0
Vật liệu khác % 0.100 65 6
Nhân công (NC) 528,412
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.330 397,302 528,412 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 584
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.039 14,990 584 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 535,503