Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 85,948
Xi măng PCB40 kg 30.100 2,000 60,200 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.116 220,000 25,498 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 27.800 9 250 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 7,5... viên 105.000 0 0
Nhân công (NC) 483,120
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.320 366,000 483,120 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 569,068