Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 297,295
Dây thép kg 16.070 18,500 297,295 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,005.000 0 0
Nhân công (NC) 7,901,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 21.590 366,000 7,901,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 326,856
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.036 4,194,642 151,007 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.400 358,492 143,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.036 901,448 32,452 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,526,091