Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 92,049
Que hàn kg 1.770 52,000 92,040 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút thé... cái 1.000 0 0
Vật liệu khác % 0.010 920 9
Nhân công (NC) 311,100
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.850 366,000 311,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 278,203
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.015 1,841,059 27,615 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.500 501,176 250,588 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 681,353