Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.600 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 2.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 1,851,024
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.320 397,302 1,319,044 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.340 397,000 531,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 37,060
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.020 14,767 295 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.250 147,059 36,764 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,888,084