Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 20,254,086
Đá mài viên 0.550 0 0
Que hàn kg 10.160 52,000 528,320 Thành phố Hà Nội...
Khí gas kg 4.900 0 0
Thép tấm kg 785.000 25,000 19,625,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 259.000 0 0
Oxy chai 2.450 0 0
Vật liệu khác % 0.500 201,533 100,766
Nhân công (NC) 7,286,530
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 18.340 397,302 7,286,530 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,278,824
Máy khoan ... g suất: 2,5 kW ca 1.000 47,230 47,230 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.420 501,176 1,212,845 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 1.000 18,749 18,749 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 28,819,441