Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 lần hút sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Bóng điện | cái | 0.500 | 0 | 0 | |
Đui điện | cái | 0.050 | 0 | 0 | |
Dây điện | m | 2.000 | 0 | 0 | |
Sổ hút nước | quyển | 1.000 | 0 | 0 | |
Pin dùng cho... | đôi | 1.000 | 0 | 0 | |
Thùng phân ly | cái | 0.020 | 0 | 0 | |
Ống kẽm Fi 32mm | m | 0.500 | 0 | 0 | |
Ống cao su d... | m | 1.000 | 0 | 0 | |
Đồng hồ bấm ... | cái | 0.002 | 0 | 0 | |
Đồng hồ đo m... | cái | 0.033 | 0 | 0 | |
Thùng đo lưu... | cái | 0.020 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 7.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 4,211,407 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 10.600 | 397,302 | 4,211,407 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 1,602,410 | |||
Máy bơm nư... (250/50, b100) | ca | 5.000 | 320,482 | 1,602,410 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 5.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 5,813,817 |