Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,192,342
Xi măng PCB30 kg 428.330 2,000 856,660 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.493 584,000 288,087 Thành phố Hà Nội...
Đá dăm 1x2 m3 0.811 0 0
Nước lít 192.850 9 1,735 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.142 0 0
Vật liệu khác % 4.000 11,464 45,859
Nhân công (NC) 618,540
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.690 366,000 618,540 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 119,777
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.023 2,436,451 56,038 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,930,659