Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 124,005
Xi măng PCB40 kg 46.848 2,000 93,696 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.136 220,000 30,008 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 33.550 9 301 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 103.000 0 0
Nhân công (NC) 483,120
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.320 366,000 483,120 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 607,125