Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 5.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 5,298,973
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.890 397,302 3,929,323 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.450 397,000 1,369,650 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 211,186
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.160 14,767 2,362 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.420 147,059 208,823 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,510,159