Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,447,633
Dầu bôi kg 4.200 0 0
Mỡ các loại kg 3.500 151,000 528,500 Thành phố Hồ Chí...
Gỗ ván m3 0.020 0 0
Que hàn kg 17.400 52,000 904,799 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 14.500 0 0
Đá mài viên 0.400 0 0
Vật liệu khác % 1.000 14,333 14,333
Nhân công (NC) 7,747,401
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.500 397,302 7,747,401 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,847,456
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 3.000 18,749 56,247 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.040 2,508,998 100,359 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 4.970 501,176 2,490,844 Thành phố ... ng 1- KV 1
Pa lăng xí... sức nâng: 5 T ca 3.000 334,498 1,003,494 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 3.000 398,837 1,196,511 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,042,490