Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 270,636
Xi măng PCB40 kg 98.310 2,000 196,620 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.333 220,000 73,304 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 79.170 9 712 Thành phố Hà Nội...
Gạch chỉ 6,5... viên 561.000 0 0
Nhân công (NC) 1,789,739
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.890 366,000 1,789,739 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,060,376