Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 11,026
Amiăng kg 1.100 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.540 2,000 3,080 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 0.640 0 0
Dây đay kg 0.740 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 0.360 22,070 7,945 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.160 0 0
Vật liệu khác % 0.010 110 1
Nhân công (NC) 351,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.960 366,000 351,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 33,139
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.018 1,841,059 33,139 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 395,525