Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 6.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 12,556,021
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.640 397,302 8,994,931 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 8.970 397,000 3,561,090 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 285,448
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.110 14,767 1,624 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.930 147,059 283,823 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,841,469