Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,185,621
Xi măng PCB40 kg 435.625 2,000 871,250 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.516 584,000 301,110 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.836 0 0
Nước lít 169.125 9 1,522 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.178 0 0
Vật liệu khác % 1.000 11,738 11,738
Nhân công (NC) 201,300
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.550 366,000 201,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 160,233
Máy đầm bê... g suất: 3,5 kW ca 0.089 404,917 36,037 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 0.015 3,607,893 54,118 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.031 2,260,576 70,077 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,547,155