Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,935
Bật sắt fi 6 cái 4.000 0 0
Xi măng PCB40 kg 0.624 2,000 1,248 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.008 220,000 1,672 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 1.680 9 15 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 80,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220 366,000 80,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 83,455