Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 30.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 55.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 313,428,915
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 581.780 397,302 231,142,724 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 207.270 397,000 82,286,190 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,103,993
Máy thủy b... y bình điện tử ca 4.950 14,767 73,096 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 81.810 147,059 12,030,896 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 325,532,908