Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 52,711
Xi măng PCB40 kg 16.350 2,000 32,700 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.090 220,000 19,822 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 21.075 9 189 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 36.000 0 0
Nhân công (NC) 355,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.970 366,000 355,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 407,731