Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,169,951
Xi măng PCB40 kg 404.875 2,000 809,750 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.519 584,000 302,920 Thành phố Hà Nội...
Đá 2x4 m3 0.843 0 0
Nước lít 174.250 9 1,568 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 11,142 55,711
Nhân công (NC) 1,108,980
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.030 366,000 1,108,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 174,266
Máy vận th... sức nâng: 2 T ca 0.110 596,775 65,645 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,453,197