Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 14,327
Xi măng PCB40 kg 4.752 2,000 9,504 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.021 220,000 4,708 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 4.950 9 44 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 142 71
Nhân công (NC) 158,921
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.400 397,302 158,921 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 173,248